Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mental health


noun
the psychological state of someone who is functioning at a satisfactory level of emotional and behavioral adjustment (Freq. 1)
Ant:
mental illness
Hypernyms:
psychological state, psychological condition, mental state, mental condition
Hyponyms:
mental soundness, mental balance, sanity, saneness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.